``` čemu Govoriš - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "čemu govoriš" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "čemu govoriš" trong câu:

Molim te, ne znam o čemu govoriš!
! Thôi mà! Cô đang nói gì vậy...
O čemu govoriš čovječe, policija dolazi.
Cậu nói gì vậy? Cảnh sát đang trên đường đến.
Ne znam o čemu govoriš, dobro?
Tôi không hiểu cậu nói cái gì.
Frajeru, kunem se da ne znam o čemu govoriš.
Cái gì? Tôi xin thề tôi không hiểu anh đang nói cái gì nữa.
Samo ću kimati jer nemam pojma o čemu govoriš.
Tôi chỉ gật đầu vì chẳng hiểu cô đang nói gì cả. Hả?
Jebeno ušuti, kad ne znaš o čemu govoriš.
Câm miệng đi. Anh chẳng biết gì cả đâu
Ne znam o čemu govoriš, i ne zanima me.
Tôi chả hiểu anh nói gì, mà cũng chả quan tâm.
Iskreno, nemam pojma o čemu govoriš.
Thật sự mà nói tôi chả hiểu cô đang nói gì.
naći ćete se u bolničkom krevetu -- ili vaša majka, vaše dijete -- vidim kimanje glavama, ljudi govore: "Znam o čemu govoriš."
Bản thân bạn sẽ thấy chính mình trên giường bệnh hoặc mẹ của bạn, con của bạn có vài người đồng tình, họ nói " Đúng, tôi hiểu ý của bạn"
0.86119103431702s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?